Chuyển đổi feet vuông/giờ sang millistokes
Vui lòng nhập giá trị bên dưới để chuyển đổi feet vuông/giờ [ft^2/h] sang đơn vị millistokes [mSt]
feet vuông/giờ
Định nghĩa:
millistokes
Định nghĩa:
Bảng chuyển đổi feet vuông/giờ sang millistokes
| feet vuông/giờ [ft^2/h] | millistokes [mSt] |
|---|---|
| 0.01 ft^2/h | 2.58 mSt |
| 0.10 ft^2/h | 25.81 mSt |
| 1 ft^2/h | 258.06 mSt |
| 2 ft^2/h | 516.13 mSt |
| 3 ft^2/h | 774.19 mSt |
| 5 ft^2/h | 1290 mSt |
| 10 ft^2/h | 2581 mSt |
| 20 ft^2/h | 5161 mSt |
| 50 ft^2/h | 12903 mSt |
| 100 ft^2/h | 25806 mSt |
| 1000 ft^2/h | 258064 mSt |
Cách chuyển đổi feet vuông/giờ sang millistokes
1 ft^2/h = 258.06 mSt
1 mSt = 0.003875 ft^2/h
Ví dụ
Convert 15 ft^2/h to mSt:
15 ft^2/h = 15 × 258.06 mSt = 3871 mSt