Chuyển đổi feet vuông/giờ sang megastokes
Vui lòng nhập giá trị bên dưới để chuyển đổi feet vuông/giờ [ft^2/h] sang đơn vị megastokes [MSt]
feet vuông/giờ
Định nghĩa:
megastokes
Định nghĩa:
Bảng chuyển đổi feet vuông/giờ sang megastokes
feet vuông/giờ [ft^2/h] | megastokes [MSt] |
---|---|
0.01 ft^2/h | 0.000000 MSt |
0.10 ft^2/h | 0.000000 MSt |
1 ft^2/h | 0.000000 MSt |
2 ft^2/h | 0.000001 MSt |
3 ft^2/h | 0.000001 MSt |
5 ft^2/h | 0.000001 MSt |
10 ft^2/h | 0.000003 MSt |
20 ft^2/h | 0.000005 MSt |
50 ft^2/h | 0.000013 MSt |
100 ft^2/h | 0.000026 MSt |
1000 ft^2/h | 0.000258 MSt |
Cách chuyển đổi feet vuông/giờ sang megastokes
1 ft^2/h = 0.000000 MSt
1 MSt = 3875008 ft^2/h
Ví dụ
Convert 15 ft^2/h to MSt:
15 ft^2/h = 15 × 0.000000 MSt = 0.000004 MSt