Chuyển đổi feet vuông/giờ sang hectostokes
Vui lòng nhập giá trị bên dưới để chuyển đổi feet vuông/giờ [ft^2/h] sang đơn vị hectostokes [hSt]
feet vuông/giờ
Định nghĩa:
hectostokes
Định nghĩa:
Bảng chuyển đổi feet vuông/giờ sang hectostokes
feet vuông/giờ [ft^2/h] | hectostokes [hSt] |
---|---|
0.01 ft^2/h | 0.000026 hSt |
0.10 ft^2/h | 0.000258 hSt |
1 ft^2/h | 0.002581 hSt |
2 ft^2/h | 0.005161 hSt |
3 ft^2/h | 0.007742 hSt |
5 ft^2/h | 0.0129 hSt |
10 ft^2/h | 0.0258 hSt |
20 ft^2/h | 0.0516 hSt |
50 ft^2/h | 0.1290 hSt |
100 ft^2/h | 0.2581 hSt |
1000 ft^2/h | 2.58 hSt |
Cách chuyển đổi feet vuông/giờ sang hectostokes
1 ft^2/h = 0.002581 hSt
1 hSt = 387.50 ft^2/h
Ví dụ
Convert 15 ft^2/h to hSt:
15 ft^2/h = 15 × 0.002581 hSt = 0.038710 hSt