Chuyển đổi feet vuông/giờ sang exastokes
Vui lòng nhập giá trị bên dưới để chuyển đổi feet vuông/giờ [ft^2/h] sang đơn vị exastokes [ESt]
feet vuông/giờ
Định nghĩa:
exastokes
Định nghĩa:
Bảng chuyển đổi feet vuông/giờ sang exastokes
feet vuông/giờ [ft^2/h] | exastokes [ESt] |
---|---|
0.01 ft^2/h | 0.000000 ESt |
0.10 ft^2/h | 0.000000 ESt |
1 ft^2/h | 0.000000 ESt |
2 ft^2/h | 0.000000 ESt |
3 ft^2/h | 0.000000 ESt |
5 ft^2/h | 0.000000 ESt |
10 ft^2/h | 0.000000 ESt |
20 ft^2/h | 0.000000 ESt |
50 ft^2/h | 0.000000 ESt |
100 ft^2/h | 0.000000 ESt |
1000 ft^2/h | 0.000000 ESt |
Cách chuyển đổi feet vuông/giờ sang exastokes
1 ft^2/h = 0.000000 ESt
1 ESt = 3875007750015500288 ft^2/h
Ví dụ
Convert 15 ft^2/h to ESt:
15 ft^2/h = 15 × 0.000000 ESt = 0.000000 ESt