Chuyển đổi feet vuông/giờ sang nanostokes

Vui lòng nhập giá trị bên dưới để chuyển đổi feet vuông/giờ [ft^2/h] sang đơn vị nanostokes [nSt]
feet vuông/giờ [ft^2/h]
nanostokes [nSt]

feet vuông/giờ

Định nghĩa:

nanostokes

Định nghĩa:

Bảng chuyển đổi feet vuông/giờ sang nanostokes

feet vuông/giờ [ft^2/h] nanostokes [nSt]
0.01 ft^2/h 2580640 nSt
0.10 ft^2/h 25806400 nSt
1 ft^2/h 258064000 nSt
2 ft^2/h 516128000 nSt
3 ft^2/h 774192000 nSt
5 ft^2/h 1290320000 nSt
10 ft^2/h 2580640000 nSt
20 ft^2/h 5161280000 nSt
50 ft^2/h 12903200000 nSt
100 ft^2/h 25806400000 nSt
1000 ft^2/h 258064000000 nSt

Cách chuyển đổi feet vuông/giờ sang nanostokes

1 ft^2/h = 258064000 nSt

1 nSt = 0.000000 ft^2/h

Ví dụ

Convert 15 ft^2/h to nSt:
15 ft^2/h = 15 × 258064000 nSt = 3870960000 nSt

Chuyển đổi đơn vị Độ nhớt - Động học phổ biến