Chuyển đổi feet vuông/giờ sang centistokes
Vui lòng nhập giá trị bên dưới để chuyển đổi feet vuông/giờ [ft^2/h] sang đơn vị centistokes [cSt]
feet vuông/giờ
Định nghĩa:
centistokes
Định nghĩa:
Bảng chuyển đổi feet vuông/giờ sang centistokes
feet vuông/giờ [ft^2/h] | centistokes [cSt] |
---|---|
0.01 ft^2/h | 0.2581 cSt |
0.10 ft^2/h | 2.58 cSt |
1 ft^2/h | 25.81 cSt |
2 ft^2/h | 51.61 cSt |
3 ft^2/h | 77.42 cSt |
5 ft^2/h | 129.03 cSt |
10 ft^2/h | 258.06 cSt |
20 ft^2/h | 516.13 cSt |
50 ft^2/h | 1290 cSt |
100 ft^2/h | 2581 cSt |
1000 ft^2/h | 25806 cSt |
Cách chuyển đổi feet vuông/giờ sang centistokes
1 ft^2/h = 25.81 cSt
1 cSt = 0.038750 ft^2/h
Ví dụ
Convert 15 ft^2/h to cSt:
15 ft^2/h = 15 × 25.81 cSt = 387.10 cSt