Chuyển đổi feet vuông/giờ sang feet vuông/giây

Vui lòng nhập giá trị bên dưới để chuyển đổi feet vuông/giờ [ft^2/h] sang đơn vị feet vuông/giây [ft^2/s]
feet vuông/giờ [ft^2/h]
feet vuông/giây [ft^2/s]

feet vuông/giờ

Định nghĩa:

feet vuông/giây

Định nghĩa:

Bảng chuyển đổi feet vuông/giờ sang feet vuông/giây

feet vuông/giờ [ft^2/h] feet vuông/giây [ft^2/s]
0.01 ft^2/h 0.000003 ft^2/s
0.10 ft^2/h 0.000028 ft^2/s
1 ft^2/h 0.000278 ft^2/s
2 ft^2/h 0.000556 ft^2/s
3 ft^2/h 0.000833 ft^2/s
5 ft^2/h 0.001389 ft^2/s
10 ft^2/h 0.002778 ft^2/s
20 ft^2/h 0.005556 ft^2/s
50 ft^2/h 0.0139 ft^2/s
100 ft^2/h 0.0278 ft^2/s
1000 ft^2/h 0.2778 ft^2/s

Cách chuyển đổi feet vuông/giờ sang feet vuông/giây

1 ft^2/h = 0.000278 ft^2/s

1 ft^2/s = 3600 ft^2/h

Ví dụ

Convert 15 ft^2/h to ft^2/s:
15 ft^2/h = 15 × 0.000278 ft^2/s = 0.004167 ft^2/s

Chuyển đổi đơn vị Độ nhớt - Động học phổ biến