Chuyển đổi en sang twip
Vui lòng nhập giá trị bên dưới để chuyển đổi en [en] sang đơn vị twip [twip]
en
Định nghĩa:
twip
Định nghĩa:
Bảng chuyển đổi en sang twip
en [en] | twip [twip] |
---|---|
0.01 en | 0.0996 twip |
0.10 en | 0.9963 twip |
1 en | 9.96 twip |
2 en | 19.93 twip |
3 en | 29.89 twip |
5 en | 49.81 twip |
10 en | 99.63 twip |
20 en | 199.25 twip |
50 en | 498.13 twip |
100 en | 996.26 twip |
1000 en | 9963 twip |
Cách chuyển đổi en sang twip
1 en = 9.96 twip
1 twip = 0.100375 en
Ví dụ
Convert 15 en to twip:
15 en = 15 × 9.96 twip = 149.44 twip