Chuyển đổi en sang centimét
Vui lòng nhập giá trị bên dưới để chuyển đổi en [en] sang đơn vị centimét [cm]
en
Định nghĩa:
centimét
Định nghĩa:
Bảng chuyển đổi en sang centimét
| en [en] | centimét [cm] |
|---|---|
| 0.01 en | 0.000176 cm |
| 0.10 en | 0.001757 cm |
| 1 en | 0.0176 cm |
| 2 en | 0.0351 cm |
| 3 en | 0.0527 cm |
| 5 en | 0.0879 cm |
| 10 en | 0.1757 cm |
| 20 en | 0.3515 cm |
| 50 en | 0.8786 cm |
| 100 en | 1.76 cm |
| 1000 en | 17.57 cm |
Cách chuyển đổi en sang centimét
1 en = 0.017573 cm
1 cm = 56.91 en
Ví dụ
Convert 15 en to cm:
15 en = 15 × 0.017573 cm = 0.263595 cm