Chuyển đổi kilômét/giờ sang yard/giây
Vui lòng nhập giá trị bên dưới để chuyển đổi kilômét/giờ [km/h] sang đơn vị yard/giây [yd/s]
kilômét/giờ
Định nghĩa:
yard/giây
Định nghĩa:
Bảng chuyển đổi kilômét/giờ sang yard/giây
kilômét/giờ [km/h] | yard/giây [yd/s] |
---|---|
0.01 km/h | 0.003038 yd/s |
0.10 km/h | 0.0304 yd/s |
1 km/h | 0.3038 yd/s |
2 km/h | 0.6076 yd/s |
3 km/h | 0.9113 yd/s |
5 km/h | 1.52 yd/s |
10 km/h | 3.04 yd/s |
20 km/h | 6.08 yd/s |
50 km/h | 15.19 yd/s |
100 km/h | 30.38 yd/s |
1000 km/h | 303.78 yd/s |
Cách chuyển đổi kilômét/giờ sang yard/giây
1 km/h = 0.303781 yd/s
1 yd/s = 3.29 km/h
Ví dụ
Convert 15 km/h to yd/s:
15 km/h = 15 × 0.303781 yd/s = 4.56 yd/s