Chuyển đổi kilômét/giờ sang Vận tốc vũ trụ thứ ba
Vui lòng nhập giá trị bên dưới để chuyển đổi kilômét/giờ [km/h] sang đơn vị Vận tốc vũ trụ thứ ba [third]
kilômét/giờ
Định nghĩa:
Vận tốc vũ trụ thứ ba
Định nghĩa:
Bảng chuyển đổi kilômét/giờ sang Vận tốc vũ trụ thứ ba
| kilômét/giờ [km/h] | Vận tốc vũ trụ thứ ba [third] |
|---|---|
| 0.01 km/h | 0.000000 third |
| 0.10 km/h | 0.000002 third |
| 1 km/h | 0.000017 third |
| 2 km/h | 0.000033 third |
| 3 km/h | 0.000050 third |
| 5 km/h | 0.000083 third |
| 10 km/h | 0.000167 third |
| 20 km/h | 0.000333 third |
| 50 km/h | 0.000833 third |
| 100 km/h | 0.001666 third |
| 1000 km/h | 0.0167 third |
Cách chuyển đổi kilômét/giờ sang Vận tốc vũ trụ thứ ba
1 km/h = 0.000017 third
1 third = 60012 km/h
Ví dụ
Convert 15 km/h to third:
15 km/h = 15 × 0.000017 third = 0.000250 third