Chuyển đổi kilômét/giờ sang hải lý/giờ (Anh)
Vui lòng nhập giá trị bên dưới để chuyển đổi kilômét/giờ [km/h] sang đơn vị hải lý/giờ (Anh) [kt (UK)]
kilômét/giờ
Định nghĩa:
hải lý/giờ (Anh)
Định nghĩa:
Bảng chuyển đổi kilômét/giờ sang hải lý/giờ (Anh)
| kilômét/giờ [km/h] | hải lý/giờ (Anh) [kt (UK)] |
|---|---|
| 0.01 km/h | 0.005396 kt (UK) |
| 0.10 km/h | 0.0540 kt (UK) |
| 1 km/h | 0.5396 kt (UK) |
| 2 km/h | 1.08 kt (UK) |
| 3 km/h | 1.62 kt (UK) |
| 5 km/h | 2.70 kt (UK) |
| 10 km/h | 5.40 kt (UK) |
| 20 km/h | 10.79 kt (UK) |
| 50 km/h | 26.98 kt (UK) |
| 100 km/h | 53.96 kt (UK) |
| 1000 km/h | 539.61 kt (UK) |
Cách chuyển đổi kilômét/giờ sang hải lý/giờ (Anh)
1 km/h = 0.539612 kt (UK)
1 kt (UK) = 1.85 km/h
Ví dụ
Convert 15 km/h to kt (UK):
15 km/h = 15 × 0.539612 kt (UK) = 8.09 kt (UK)