Chuyển đổi kilômét/giờ sang hải lý/giờ
Vui lòng nhập giá trị bên dưới để chuyển đổi kilômét/giờ [km/h] sang đơn vị hải lý/giờ [kt, kn]
kilômét/giờ
Định nghĩa:
hải lý/giờ
Định nghĩa:
Bảng chuyển đổi kilômét/giờ sang hải lý/giờ
| kilômét/giờ [km/h] | hải lý/giờ [kt, kn] |
|---|---|
| 0.01 km/h | 0.005400 kt, kn |
| 0.10 km/h | 0.0540 kt, kn |
| 1 km/h | 0.5400 kt, kn |
| 2 km/h | 1.08 kt, kn |
| 3 km/h | 1.62 kt, kn |
| 5 km/h | 2.70 kt, kn |
| 10 km/h | 5.40 kt, kn |
| 20 km/h | 10.80 kt, kn |
| 50 km/h | 27.00 kt, kn |
| 100 km/h | 54.00 kt, kn |
| 1000 km/h | 539.96 kt, kn |
Cách chuyển đổi kilômét/giờ sang hải lý/giờ
1 km/h = 0.539957 kt, kn
1 kt, kn = 1.85 km/h
Ví dụ
Convert 15 km/h to kt, kn:
15 km/h = 15 × 0.539957 kt, kn = 8.10 kt, kn