Chuyển đổi kilômét/giờ sang Vận tốc âm thanh trong nước tinh khiết
Vui lòng nhập giá trị bên dưới để chuyển đổi kilômét/giờ [km/h] sang đơn vị Vận tốc âm thanh trong nước tinh khiết [water]
kilômét/giờ
Định nghĩa:
Vận tốc âm thanh trong nước tinh khiết
Định nghĩa:
Bảng chuyển đổi kilômét/giờ sang Vận tốc âm thanh trong nước tinh khiết
kilômét/giờ [km/h] | Vận tốc âm thanh trong nước tinh khiết [water] |
---|---|
0.01 km/h | 0.000002 water |
0.10 km/h | 0.000019 water |
1 km/h | 0.000187 water |
2 km/h | 0.000375 water |
3 km/h | 0.000562 water |
5 km/h | 0.000937 water |
10 km/h | 0.001873 water |
20 km/h | 0.003747 water |
50 km/h | 0.009367 water |
100 km/h | 0.0187 water |
1000 km/h | 0.1873 water |
Cách chuyển đổi kilômét/giờ sang Vận tốc âm thanh trong nước tinh khiết
1 km/h = 0.000187 water
1 water = 5338 km/h
Ví dụ
Convert 15 km/h to water:
15 km/h = 15 × 0.000187 water = 0.002810 water