Chuyển đổi kilômét/giờ sang dặm/giây
Vui lòng nhập giá trị bên dưới để chuyển đổi kilômét/giờ [km/h] sang đơn vị dặm/giây [mi/s]
kilômét/giờ
Định nghĩa:
dặm/giây
Định nghĩa:
Bảng chuyển đổi kilômét/giờ sang dặm/giây
kilômét/giờ [km/h] | dặm/giây [mi/s] |
---|---|
0.01 km/h | 0.000002 mi/s |
0.10 km/h | 0.000017 mi/s |
1 km/h | 0.000173 mi/s |
2 km/h | 0.000345 mi/s |
3 km/h | 0.000518 mi/s |
5 km/h | 0.000863 mi/s |
10 km/h | 0.001726 mi/s |
20 km/h | 0.003452 mi/s |
50 km/h | 0.008630 mi/s |
100 km/h | 0.0173 mi/s |
1000 km/h | 0.1726 mi/s |
Cách chuyển đổi kilômét/giờ sang dặm/giây
1 km/h = 0.000173 mi/s
1 mi/s = 5794 km/h
Ví dụ
Convert 15 km/h to mi/s:
15 km/h = 15 × 0.000173 mi/s = 0.002589 mi/s