Chuyển đổi kilômét/giờ sang Vận tốc âm thanh trong nước biển (20°C, sâu 10 mét)
Vui lòng nhập giá trị bên dưới để chuyển đổi kilômét/giờ [km/h] sang đơn vị Vận tốc âm thanh trong nước biển (20°C, sâu 10 mét) [deep)]
kilômét/giờ
Định nghĩa:
Vận tốc âm thanh trong nước biển (20°C, sâu 10 mét)
Định nghĩa:
Bảng chuyển đổi kilômét/giờ sang Vận tốc âm thanh trong nước biển (20°C, sâu 10 mét)
kilômét/giờ [km/h] | Vận tốc âm thanh trong nước biển (20°C, sâu 10 mét) [deep)] |
---|---|
0.01 km/h | 0.000002 deep) |
0.10 km/h | 0.000018 deep) |
1 km/h | 0.000183 deep) |
2 km/h | 0.000365 deep) |
3 km/h | 0.000548 deep) |
5 km/h | 0.000913 deep) |
10 km/h | 0.001826 deep) |
20 km/h | 0.003651 deep) |
50 km/h | 0.009128 deep) |
100 km/h | 0.0183 deep) |
1000 km/h | 0.1826 deep) |
Cách chuyển đổi kilômét/giờ sang Vận tốc âm thanh trong nước biển (20°C, sâu 10 mét)
1 km/h = 0.000183 deep)
1 deep) = 5478 km/h
Ví dụ
Convert 15 km/h to deep):
15 km/h = 15 × 0.000183 deep) = 0.002738 deep)