Chuyển đổi kilômét/giờ sang centimét/giây
Vui lòng nhập giá trị bên dưới để chuyển đổi kilômét/giờ [km/h] sang đơn vị centimét/giây [cm/s]
kilômét/giờ
Định nghĩa:
centimét/giây
Định nghĩa:
Bảng chuyển đổi kilômét/giờ sang centimét/giây
kilômét/giờ [km/h] | centimét/giây [cm/s] |
---|---|
0.01 km/h | 0.2778 cm/s |
0.10 km/h | 2.78 cm/s |
1 km/h | 27.78 cm/s |
2 km/h | 55.56 cm/s |
3 km/h | 83.33 cm/s |
5 km/h | 138.89 cm/s |
10 km/h | 277.78 cm/s |
20 km/h | 555.56 cm/s |
50 km/h | 1389 cm/s |
100 km/h | 2778 cm/s |
1000 km/h | 27778 cm/s |
Cách chuyển đổi kilômét/giờ sang centimét/giây
1 km/h = 27.78 cm/s
1 cm/s = 0.036000 km/h
Ví dụ
Convert 15 km/h to cm/s:
15 km/h = 15 × 27.78 cm/s = 416.67 cm/s