Chuyển đổi kilômét/giờ sang feet/phút
Vui lòng nhập giá trị bên dưới để chuyển đổi kilômét/giờ [km/h] sang đơn vị feet/phút [ft/min]
kilômét/giờ
Định nghĩa:
feet/phút
Định nghĩa:
Bảng chuyển đổi kilômét/giờ sang feet/phút
kilômét/giờ [km/h] | feet/phút [ft/min] |
---|---|
0.01 km/h | 0.5468 ft/min |
0.10 km/h | 5.47 ft/min |
1 km/h | 54.68 ft/min |
2 km/h | 109.36 ft/min |
3 km/h | 164.04 ft/min |
5 km/h | 273.40 ft/min |
10 km/h | 546.81 ft/min |
20 km/h | 1094 ft/min |
50 km/h | 2734 ft/min |
100 km/h | 5468 ft/min |
1000 km/h | 54681 ft/min |
Cách chuyển đổi kilômét/giờ sang feet/phút
1 km/h = 54.68 ft/min
1 ft/min = 0.018288 km/h
Ví dụ
Convert 15 km/h to ft/min:
15 km/h = 15 × 54.68 ft/min = 820.21 ft/min