Chuyển đổi kilômét/giờ sang Vận tốc Trái đất
Vui lòng nhập giá trị bên dưới để chuyển đổi kilômét/giờ [km/h] sang đơn vị Vận tốc Trái đất [Earth's velocity]
kilômét/giờ
Định nghĩa:
Vận tốc Trái đất
Định nghĩa:
Bảng chuyển đổi kilômét/giờ sang Vận tốc Trái đất
| kilômét/giờ [km/h] | Vận tốc Trái đất [Earth's velocity] |
|---|---|
| 0.01 km/h | 0.000000 Earth's velocity |
| 0.10 km/h | 0.000001 Earth's velocity |
| 1 km/h | 0.000009 Earth's velocity |
| 2 km/h | 0.000019 Earth's velocity |
| 3 km/h | 0.000028 Earth's velocity |
| 5 km/h | 0.000047 Earth's velocity |
| 10 km/h | 0.000093 Earth's velocity |
| 20 km/h | 0.000187 Earth's velocity |
| 50 km/h | 0.000467 Earth's velocity |
| 100 km/h | 0.000933 Earth's velocity |
| 1000 km/h | 0.009332 Earth's velocity |
Cách chuyển đổi kilômét/giờ sang Vận tốc Trái đất
1 km/h = 0.000009 Earth's velocity
1 Earth's velocity = 107154 km/h
Ví dụ
Convert 15 km/h to Earth's velocity:
15 km/h = 15 × 0.000009 Earth's velocity = 0.000140 Earth's velocity