Chuyển đổi kilômét/giờ sang feet/giờ
Vui lòng nhập giá trị bên dưới để chuyển đổi kilômét/giờ [km/h] sang đơn vị feet/giờ [ft/h]
kilômét/giờ
Định nghĩa:
feet/giờ
Định nghĩa:
Bảng chuyển đổi kilômét/giờ sang feet/giờ
kilômét/giờ [km/h] | feet/giờ [ft/h] |
---|---|
0.01 km/h | 32.81 ft/h |
0.10 km/h | 328.08 ft/h |
1 km/h | 3281 ft/h |
2 km/h | 6562 ft/h |
3 km/h | 9843 ft/h |
5 km/h | 16404 ft/h |
10 km/h | 32808 ft/h |
20 km/h | 65617 ft/h |
50 km/h | 164042 ft/h |
100 km/h | 328084 ft/h |
1000 km/h | 3280839 ft/h |
Cách chuyển đổi kilômét/giờ sang feet/giờ
1 km/h = 3281 ft/h
1 ft/h = 0.000305 km/h
Ví dụ
Convert 15 km/h to ft/h:
15 km/h = 15 × 3281 ft/h = 49213 ft/h