Chuyển đổi giây sang yard/giây

Vui lòng nhập giá trị bên dưới để chuyển đổi giây [second] sang đơn vị yard/giây [yd/s]
giây [second]
yard/giây [yd/s]

giây

Định nghĩa:

yard/giây

Định nghĩa:

Bảng chuyển đổi giây sang yard/giây

giây [second] yard/giây [yd/s]
0.01 second 122.48 yd/s
0.10 second 1225 yd/s
1 second 12248 yd/s
2 second 24497 yd/s
3 second 36745 yd/s
5 second 61242 yd/s
10 second 122485 yd/s
20 second 244969 yd/s
50 second 612423 yd/s
100 second 1224847 yd/s
1000 second 12248469 yd/s

Cách chuyển đổi giây sang yard/giây

1 second = 12248 yd/s

1 yd/s = 0.000082 second

Ví dụ

Convert 15 second to yd/s:
15 second = 15 × 12248 yd/s = 183727 yd/s

Chuyển đổi đơn vị Tốc độ phổ biến