Chuyển đổi giây sang centimét/giây
Vui lòng nhập giá trị bên dưới để chuyển đổi giây [second] sang đơn vị centimét/giây [cm/s]
giây
Định nghĩa:
centimét/giây
Định nghĩa:
Bảng chuyển đổi giây sang centimét/giây
giây [second] | centimét/giây [cm/s] |
---|---|
0.01 second | 11200 cm/s |
0.10 second | 112000 cm/s |
1 second | 1120000 cm/s |
2 second | 2240000 cm/s |
3 second | 3360000 cm/s |
5 second | 5600000 cm/s |
10 second | 11200000 cm/s |
20 second | 22400000 cm/s |
50 second | 56000000 cm/s |
100 second | 112000000 cm/s |
1000 second | 1120000000 cm/s |
Cách chuyển đổi giây sang centimét/giây
1 second = 1120000 cm/s
1 cm/s = 0.000001 second
Ví dụ
Convert 15 second to cm/s:
15 second = 15 × 1120000 cm/s = 16800000 cm/s