Chuyển đổi giây sang dặm/giây

Vui lòng nhập giá trị bên dưới để chuyển đổi giây [second] sang đơn vị dặm/giây [mi/s]
giây [second]
dặm/giây [mi/s]

giây

Định nghĩa:

dặm/giây

Định nghĩa:

Bảng chuyển đổi giây sang dặm/giây

giây [second] dặm/giây [mi/s]
0.01 second 0.0696 mi/s
0.10 second 0.6959 mi/s
1 second 6.96 mi/s
2 second 13.92 mi/s
3 second 20.88 mi/s
5 second 34.80 mi/s
10 second 69.59 mi/s
20 second 139.19 mi/s
50 second 347.97 mi/s
100 second 695.94 mi/s
1000 second 6959 mi/s

Cách chuyển đổi giây sang dặm/giây

1 second = 6.96 mi/s

1 mi/s = 0.143691 second

Ví dụ

Convert 15 second to mi/s:
15 second = 15 × 6.96 mi/s = 104.39 mi/s

Chuyển đổi đơn vị Tốc độ phổ biến