Chuyển đổi giây sang Vận tốc âm thanh trong nước biển (20°C, sâu 10 mét)
Vui lòng nhập giá trị bên dưới để chuyển đổi giây [second] sang đơn vị Vận tốc âm thanh trong nước biển (20°C, sâu 10 mét) [deep)]
giây
Định nghĩa:
Vận tốc âm thanh trong nước biển (20°C, sâu 10 mét)
Định nghĩa:
Bảng chuyển đổi giây sang Vận tốc âm thanh trong nước biển (20°C, sâu 10 mét)
| giây [second] | Vận tốc âm thanh trong nước biển (20°C, sâu 10 mét) [deep)] |
|---|---|
| 0.01 second | 0.0736 deep) |
| 0.10 second | 0.7361 deep) |
| 1 second | 7.36 deep) |
| 2 second | 14.72 deep) |
| 3 second | 22.08 deep) |
| 5 second | 36.80 deep) |
| 10 second | 73.61 deep) |
| 20 second | 147.21 deep) |
| 50 second | 368.03 deep) |
| 100 second | 736.07 deep) |
| 1000 second | 7361 deep) |
Cách chuyển đổi giây sang Vận tốc âm thanh trong nước biển (20°C, sâu 10 mét)
1 second = 7.36 deep)
1 deep) = 0.135857 second
Ví dụ
Convert 15 second to deep):
15 second = 15 × 7.36 deep) = 110.41 deep)