Chuyển đổi giây sang hải lý/giờ
Vui lòng nhập giá trị bên dưới để chuyển đổi giây [second] sang đơn vị hải lý/giờ [kt, kn]
giây
Định nghĩa:
hải lý/giờ
Định nghĩa:
Bảng chuyển đổi giây sang hải lý/giờ
giây [second] | hải lý/giờ [kt, kn] |
---|---|
0.01 second | 217.71 kt, kn |
0.10 second | 2177 kt, kn |
1 second | 21771 kt, kn |
2 second | 43542 kt, kn |
3 second | 65313 kt, kn |
5 second | 108855 kt, kn |
10 second | 217711 kt, kn |
20 second | 435421 kt, kn |
50 second | 1088553 kt, kn |
100 second | 2177106 kt, kn |
1000 second | 21771058 kt, kn |
Cách chuyển đổi giây sang hải lý/giờ
1 second = 21771 kt, kn
1 kt, kn = 0.000046 second
Ví dụ
Convert 15 second to kt, kn:
15 second = 15 × 21771 kt, kn = 326566 kt, kn