Chuyển đổi giây sang feet/giây
Vui lòng nhập giá trị bên dưới để chuyển đổi giây [second] sang đơn vị feet/giây [ft/s]
giây
Định nghĩa:
feet/giây
Định nghĩa:
Bảng chuyển đổi giây sang feet/giây
| giây [second] | feet/giây [ft/s] |
|---|---|
| 0.01 second | 367.45 ft/s |
| 0.10 second | 3675 ft/s |
| 1 second | 36745 ft/s |
| 2 second | 73491 ft/s |
| 3 second | 110236 ft/s |
| 5 second | 183727 ft/s |
| 10 second | 367454 ft/s |
| 20 second | 734908 ft/s |
| 50 second | 1837270 ft/s |
| 100 second | 3674541 ft/s |
| 1000 second | 36745407 ft/s |
Cách chuyển đổi giây sang feet/giây
1 second = 36745 ft/s
1 ft/s = 0.000027 second
Ví dụ
Convert 15 second to ft/s:
15 second = 15 × 36745 ft/s = 551181 ft/s