Chuyển đổi giây sang Vận tốc âm thanh trong nước tinh khiết
Vui lòng nhập giá trị bên dưới để chuyển đổi giây [second] sang đơn vị Vận tốc âm thanh trong nước tinh khiết [water]
giây
Định nghĩa:
Vận tốc âm thanh trong nước tinh khiết
Định nghĩa:
Bảng chuyển đổi giây sang Vận tốc âm thanh trong nước tinh khiết
giây [second] | Vận tốc âm thanh trong nước tinh khiết [water] |
---|---|
0.01 second | 0.0755 water |
0.10 second | 0.7554 water |
1 second | 7.55 water |
2 second | 15.11 water |
3 second | 22.66 water |
5 second | 37.77 water |
10 second | 75.54 water |
20 second | 151.08 water |
50 second | 377.69 water |
100 second | 755.38 water |
1000 second | 7554 water |
Cách chuyển đổi giây sang Vận tốc âm thanh trong nước tinh khiết
1 second = 7.55 water
1 water = 0.132384 second
Ví dụ
Convert 15 second to water:
15 second = 15 × 7.55 water = 113.31 water