Chuyển đổi giây sang feet/phút
Vui lòng nhập giá trị bên dưới để chuyển đổi giây [second] sang đơn vị feet/phút [ft/min]
giây
Định nghĩa:
feet/phút
Định nghĩa:
Bảng chuyển đổi giây sang feet/phút
| giây [second] | feet/phút [ft/min] |
|---|---|
| 0.01 second | 22047 ft/min |
| 0.10 second | 220472 ft/min |
| 1 second | 2204724 ft/min |
| 2 second | 4409449 ft/min |
| 3 second | 6614173 ft/min |
| 5 second | 11023622 ft/min |
| 10 second | 22047244 ft/min |
| 20 second | 44094488 ft/min |
| 50 second | 110236220 ft/min |
| 100 second | 220472441 ft/min |
| 1000 second | 2204724409 ft/min |
Cách chuyển đổi giây sang feet/phút
1 second = 2204724 ft/min
1 ft/min = 0.000000 second
Ví dụ
Convert 15 second to ft/min:
15 second = 15 × 2204724 ft/min = 33070866 ft/min