Chuyển đổi giây sang kilômét/giây
Vui lòng nhập giá trị bên dưới để chuyển đổi giây [second] sang đơn vị kilômét/giây [km/s]
giây
Định nghĩa:
kilômét/giây
Định nghĩa:
Bảng chuyển đổi giây sang kilômét/giây
giây [second] | kilômét/giây [km/s] |
---|---|
0.01 second | 0.1120 km/s |
0.10 second | 1.12 km/s |
1 second | 11.20 km/s |
2 second | 22.40 km/s |
3 second | 33.60 km/s |
5 second | 56.00 km/s |
10 second | 112.00 km/s |
20 second | 224.00 km/s |
50 second | 560.00 km/s |
100 second | 1120 km/s |
1000 second | 11200 km/s |
Cách chuyển đổi giây sang kilômét/giây
1 second = 11.20 km/s
1 km/s = 0.089286 second
Ví dụ
Convert 15 second to km/s:
15 second = 15 × 11.20 km/s = 168.00 km/s