Chuyển đổi pascal sang tấn-lực (dài)/feet vuông
        Vui lòng nhập giá trị bên dưới để chuyển đổi pascal [Pa] sang đơn vị tấn-lực (dài)/feet vuông [foot]
      
      
      pascal
Định nghĩa:
tấn-lực (dài)/feet vuông
Định nghĩa:
Bảng chuyển đổi pascal sang tấn-lực (dài)/feet vuông
| pascal [Pa] | tấn-lực (dài)/feet vuông [foot] | 
|---|---|
| 0.01 Pa | 0.000000 foot | 
| 0.10 Pa | 0.000001 foot | 
| 1 Pa | 0.000009 foot | 
| 2 Pa | 0.000019 foot | 
| 3 Pa | 0.000028 foot | 
| 5 Pa | 0.000047 foot | 
| 10 Pa | 0.000093 foot | 
| 20 Pa | 0.000186 foot | 
| 50 Pa | 0.000466 foot | 
| 100 Pa | 0.000932 foot | 
| 1000 Pa | 0.009324 foot | 
Cách chuyển đổi pascal sang tấn-lực (dài)/feet vuông
1 Pa = 0.000009 foot
1 foot = 107252 Pa
Ví dụ
          Convert 15 Pa to foot:
          15 Pa = 15 × 0.000009 foot = 0.000140 foot