Chuyển đổi pascal sang feet nước (60°F)
Vui lòng nhập giá trị bên dưới để chuyển đổi pascal [Pa] sang đơn vị feet nước (60°F) [ftAq]
pascal
Định nghĩa:
feet nước (60°F)
Định nghĩa:
Bảng chuyển đổi pascal sang feet nước (60°F)
| pascal [Pa] | feet nước (60°F) [ftAq] |
|---|---|
| 0.01 Pa | 0.000003 ftAq |
| 0.10 Pa | 0.000033 ftAq |
| 1 Pa | 0.000335 ftAq |
| 2 Pa | 0.000670 ftAq |
| 3 Pa | 0.001005 ftAq |
| 5 Pa | 0.001674 ftAq |
| 10 Pa | 0.003349 ftAq |
| 20 Pa | 0.006698 ftAq |
| 50 Pa | 0.0167 ftAq |
| 100 Pa | 0.0335 ftAq |
| 1000 Pa | 0.3349 ftAq |
Cách chuyển đổi pascal sang feet nước (60°F)
1 Pa = 0.000335 ftAq
1 ftAq = 2986 Pa
Ví dụ
Convert 15 Pa to ftAq:
15 Pa = 15 × 0.000335 ftAq = 0.005023 ftAq