Chuyển đổi pascal sang kilôgram-lực/cm vuông
        Vui lòng nhập giá trị bên dưới để chuyển đổi pascal [Pa] sang đơn vị kilôgram-lực/cm vuông [cm]
      
      
      pascal
Định nghĩa:
kilôgram-lực/cm vuông
Định nghĩa:
Bảng chuyển đổi pascal sang kilôgram-lực/cm vuông
| pascal [Pa] | kilôgram-lực/cm vuông [cm] | 
|---|---|
| 0.01 Pa | 0.000000 cm | 
| 0.10 Pa | 0.000001 cm | 
| 1 Pa | 0.000010 cm | 
| 2 Pa | 0.000020 cm | 
| 3 Pa | 0.000031 cm | 
| 5 Pa | 0.000051 cm | 
| 10 Pa | 0.000102 cm | 
| 20 Pa | 0.000204 cm | 
| 50 Pa | 0.000510 cm | 
| 100 Pa | 0.001020 cm | 
| 1000 Pa | 0.0102 cm | 
Cách chuyển đổi pascal sang kilôgram-lực/cm vuông
1 Pa = 0.000010 cm
1 cm = 98066 Pa
Ví dụ
          Convert 15 Pa to cm:
          15 Pa = 15 × 0.000010 cm = 0.000153 cm