Chuyển đổi pascal sang inch thủy ngân (60°F)
Vui lòng nhập giá trị bên dưới để chuyển đổi pascal [Pa] sang đơn vị inch thủy ngân (60°F) [inHg]
pascal
Định nghĩa:
inch thủy ngân (60°F)
Định nghĩa:
Bảng chuyển đổi pascal sang inch thủy ngân (60°F)
| pascal [Pa] | inch thủy ngân (60°F) [inHg] |
|---|---|
| 0.01 Pa | 0.000003 inHg |
| 0.10 Pa | 0.000030 inHg |
| 1 Pa | 0.000296 inHg |
| 2 Pa | 0.000592 inHg |
| 3 Pa | 0.000888 inHg |
| 5 Pa | 0.001481 inHg |
| 10 Pa | 0.002961 inHg |
| 20 Pa | 0.005923 inHg |
| 50 Pa | 0.0148 inHg |
| 100 Pa | 0.0296 inHg |
| 1000 Pa | 0.2961 inHg |
Cách chuyển đổi pascal sang inch thủy ngân (60°F)
1 Pa = 0.000296 inHg
1 inHg = 3377 Pa
Ví dụ
Convert 15 Pa to inHg:
15 Pa = 15 × 0.000296 inHg = 0.004442 inHg