Chuyển đổi pascal sang ksi

Vui lòng nhập giá trị bên dưới để chuyển đổi pascal [Pa] sang đơn vị ksi [ksi]
pascal [Pa]
ksi [ksi]

pascal

Định nghĩa:

ksi

Định nghĩa:

Bảng chuyển đổi pascal sang ksi

pascal [Pa] ksi [ksi]
0.01 Pa 0.000000 ksi
0.10 Pa 0.000000 ksi
1 Pa 0.000000 ksi
2 Pa 0.000000 ksi
3 Pa 0.000000 ksi
5 Pa 0.000001 ksi
10 Pa 0.000001 ksi
20 Pa 0.000003 ksi
50 Pa 0.000007 ksi
100 Pa 0.000015 ksi
1000 Pa 0.000145 ksi

Cách chuyển đổi pascal sang ksi

1 Pa = 0.000000 ksi

1 ksi = 6894757 Pa

Ví dụ

Convert 15 Pa to ksi:
15 Pa = 15 × 0.000000 ksi = 0.000002 ksi

Chuyển đổi đơn vị Sức ép phổ biến

Chuyển đổi pascal sang các đơn vị Sức ép khác