Chuyển đổi pascal sang centimét

Vui lòng nhập giá trị bên dưới để chuyển đổi pascal [Pa] sang đơn vị centimét [centimeter]
pascal [Pa]
centimét [centimeter]

pascal

Định nghĩa:

centimét

Định nghĩa:

Bảng chuyển đổi pascal sang centimét

pascal [Pa] centimét [centimeter]
0.01 Pa 0.000102 centimeter
0.10 Pa 0.001020 centimeter
1 Pa 0.0102 centimeter
2 Pa 0.0204 centimeter
3 Pa 0.0306 centimeter
5 Pa 0.0510 centimeter
10 Pa 0.1020 centimeter
20 Pa 0.2039 centimeter
50 Pa 0.5099 centimeter
100 Pa 1.02 centimeter
1000 Pa 10.20 centimeter

Cách chuyển đổi pascal sang centimét

1 Pa = 0.010197 centimeter

1 centimeter = 98.07 Pa

Ví dụ

Convert 15 Pa to centimeter:
15 Pa = 15 × 0.010197 centimeter = 0.152957 centimeter

Chuyển đổi đơn vị Sức ép phổ biến

Chuyển đổi pascal sang các đơn vị Sức ép khác