Chuyển đổi millipascal sang tấn-lực (dài)/feet vuông
Vui lòng nhập giá trị bên dưới để chuyển đổi millipascal [mPa] sang đơn vị tấn-lực (dài)/feet vuông [foot]
millipascal
Định nghĩa:
tấn-lực (dài)/feet vuông
Định nghĩa:
Bảng chuyển đổi millipascal sang tấn-lực (dài)/feet vuông
| millipascal [mPa] | tấn-lực (dài)/feet vuông [foot] |
|---|---|
| 0.01 mPa | 0.000000 foot |
| 0.10 mPa | 0.000000 foot |
| 1 mPa | 0.000000 foot |
| 2 mPa | 0.000000 foot |
| 3 mPa | 0.000000 foot |
| 5 mPa | 0.000000 foot |
| 10 mPa | 0.000000 foot |
| 20 mPa | 0.000000 foot |
| 50 mPa | 0.000000 foot |
| 100 mPa | 0.000001 foot |
| 1000 mPa | 0.000009 foot |
Cách chuyển đổi millipascal sang tấn-lực (dài)/feet vuông
1 mPa = 0.000000 foot
1 foot = 107251780 mPa
Ví dụ
Convert 15 mPa to foot:
15 mPa = 15 × 0.000000 foot = 0.000000 foot