Chuyển đổi millipascal sang centimét thủy ngân (0°C)

Vui lòng nhập giá trị bên dưới để chuyển đổi millipascal [mPa] sang đơn vị centimét thủy ngân (0°C) [(0°C)]
millipascal [mPa]
centimét thủy ngân (0°C) [(0°C)]

millipascal

Định nghĩa:

centimét thủy ngân (0°C)

Định nghĩa:

Bảng chuyển đổi millipascal sang centimét thủy ngân (0°C)

millipascal [mPa] centimét thủy ngân (0°C) [(0°C)]
0.01 mPa 0.000000 (0°C)
0.10 mPa 0.000000 (0°C)
1 mPa 0.000001 (0°C)
2 mPa 0.000002 (0°C)
3 mPa 0.000002 (0°C)
5 mPa 0.000004 (0°C)
10 mPa 0.000008 (0°C)
20 mPa 0.000015 (0°C)
50 mPa 0.000038 (0°C)
100 mPa 0.000075 (0°C)
1000 mPa 0.000750 (0°C)

Cách chuyển đổi millipascal sang centimét thủy ngân (0°C)

1 mPa = 0.000001 (0°C)

1 (0°C) = 1333220 mPa

Ví dụ

Convert 15 mPa to (0°C):
15 mPa = 15 × 0.000001 (0°C) = 0.000011 (0°C)

Chuyển đổi đơn vị Sức ép phổ biến

Chuyển đổi millipascal sang các đơn vị Sức ép khác