Chuyển đổi millipascal sang milimét thủy ngân (0°C)
        Vui lòng nhập giá trị bên dưới để chuyển đổi millipascal [mPa] sang đơn vị milimét thủy ngân (0°C) [(0°C)]
      
      
      millipascal
Định nghĩa:
milimét thủy ngân (0°C)
Định nghĩa:
Bảng chuyển đổi millipascal sang milimét thủy ngân (0°C)
| millipascal [mPa] | milimét thủy ngân (0°C) [(0°C)] | 
|---|---|
| 0.01 mPa | 0.000000 (0°C) | 
| 0.10 mPa | 0.000001 (0°C) | 
| 1 mPa | 0.000008 (0°C) | 
| 2 mPa | 0.000015 (0°C) | 
| 3 mPa | 0.000023 (0°C) | 
| 5 mPa | 0.000038 (0°C) | 
| 10 mPa | 0.000075 (0°C) | 
| 20 mPa | 0.000150 (0°C) | 
| 50 mPa | 0.000375 (0°C) | 
| 100 mPa | 0.000750 (0°C) | 
| 1000 mPa | 0.007501 (0°C) | 
Cách chuyển đổi millipascal sang milimét thủy ngân (0°C)
1 mPa = 0.000008 (0°C)
1 (0°C) = 133322 mPa
Ví dụ
          Convert 15 mPa to (0°C):
          15 mPa = 15 × 0.000008 (0°C) = 0.000113 (0°C)