Chuyển đổi millipascal sang inch thủy ngân (60°F)

Vui lòng nhập giá trị bên dưới để chuyển đổi millipascal [mPa] sang đơn vị inch thủy ngân (60°F) [inHg]
millipascal [mPa]
inch thủy ngân (60°F) [inHg]

millipascal

Định nghĩa:

inch thủy ngân (60°F)

Định nghĩa:

Bảng chuyển đổi millipascal sang inch thủy ngân (60°F)

millipascal [mPa] inch thủy ngân (60°F) [inHg]
0.01 mPa 0.000000 inHg
0.10 mPa 0.000000 inHg
1 mPa 0.000000 inHg
2 mPa 0.000001 inHg
3 mPa 0.000001 inHg
5 mPa 0.000001 inHg
10 mPa 0.000003 inHg
20 mPa 0.000006 inHg
50 mPa 0.000015 inHg
100 mPa 0.000030 inHg
1000 mPa 0.000296 inHg

Cách chuyển đổi millipascal sang inch thủy ngân (60°F)

1 mPa = 0.000000 inHg

1 inHg = 3376850 mPa

Ví dụ

Convert 15 mPa to inHg:
15 mPa = 15 × 0.000000 inHg = 0.000004 inHg

Chuyển đổi đơn vị Sức ép phổ biến

Chuyển đổi millipascal sang các đơn vị Sức ép khác