Chuyển đổi millipascal sang inch nước (60°F)
        Vui lòng nhập giá trị bên dưới để chuyển đổi millipascal [mPa] sang đơn vị inch nước (60°F) [inAq]
      
      
      millipascal
Định nghĩa:
inch nước (60°F)
Định nghĩa:
Bảng chuyển đổi millipascal sang inch nước (60°F)
| millipascal [mPa] | inch nước (60°F) [inAq] | 
|---|---|
| 0.01 mPa | 0.000000 inAq | 
| 0.10 mPa | 0.000000 inAq | 
| 1 mPa | 0.000004 inAq | 
| 2 mPa | 0.000008 inAq | 
| 3 mPa | 0.000012 inAq | 
| 5 mPa | 0.000020 inAq | 
| 10 mPa | 0.000040 inAq | 
| 20 mPa | 0.000080 inAq | 
| 50 mPa | 0.000201 inAq | 
| 100 mPa | 0.000402 inAq | 
| 1000 mPa | 0.004019 inAq | 
Cách chuyển đổi millipascal sang inch nước (60°F)
1 mPa = 0.000004 inAq
1 inAq = 248843 mPa
Ví dụ
          Convert 15 mPa to inAq:
          15 mPa = 15 × 0.000004 inAq = 0.000060 inAq