Chuyển đổi millipascal sang milimét nước (4°C)
Vui lòng nhập giá trị bên dưới để chuyển đổi millipascal [mPa] sang đơn vị milimét nước (4°C) [(4°C)]
millipascal
Định nghĩa:
milimét nước (4°C)
Định nghĩa:
Bảng chuyển đổi millipascal sang milimét nước (4°C)
| millipascal [mPa] | milimét nước (4°C) [(4°C)] |
|---|---|
| 0.01 mPa | 0.000001 (4°C) |
| 0.10 mPa | 0.000010 (4°C) |
| 1 mPa | 0.000102 (4°C) |
| 2 mPa | 0.000204 (4°C) |
| 3 mPa | 0.000306 (4°C) |
| 5 mPa | 0.000510 (4°C) |
| 10 mPa | 0.001020 (4°C) |
| 20 mPa | 0.002039 (4°C) |
| 50 mPa | 0.005099 (4°C) |
| 100 mPa | 0.0102 (4°C) |
| 1000 mPa | 0.1020 (4°C) |
Cách chuyển đổi millipascal sang milimét nước (4°C)
1 mPa = 0.000102 (4°C)
1 (4°C) = 9806 mPa
Ví dụ
Convert 15 mPa to (4°C):
15 mPa = 15 × 0.000102 (4°C) = 0.001530 (4°C)