Chuyển đổi millipascal sang ksi

Vui lòng nhập giá trị bên dưới để chuyển đổi millipascal [mPa] sang đơn vị ksi [ksi]
millipascal [mPa]
ksi [ksi]

millipascal

Định nghĩa:

ksi

Định nghĩa:

Bảng chuyển đổi millipascal sang ksi

millipascal [mPa] ksi [ksi]
0.01 mPa 0.000000 ksi
0.10 mPa 0.000000 ksi
1 mPa 0.000000 ksi
2 mPa 0.000000 ksi
3 mPa 0.000000 ksi
5 mPa 0.000000 ksi
10 mPa 0.000000 ksi
20 mPa 0.000000 ksi
50 mPa 0.000000 ksi
100 mPa 0.000000 ksi
1000 mPa 0.000000 ksi

Cách chuyển đổi millipascal sang ksi

1 mPa = 0.000000 ksi

1 ksi = 6894757293 mPa

Ví dụ

Convert 15 mPa to ksi:
15 mPa = 15 × 0.000000 ksi = 0.000000 ksi

Chuyển đổi đơn vị Sức ép phổ biến

Chuyển đổi millipascal sang các đơn vị Sức ép khác