Chuyển đổi millipascal sang feet nước (60°F)
        Vui lòng nhập giá trị bên dưới để chuyển đổi millipascal [mPa] sang đơn vị feet nước (60°F) [ftAq]
      
      
      millipascal
Định nghĩa:
feet nước (60°F)
Định nghĩa:
Bảng chuyển đổi millipascal sang feet nước (60°F)
| millipascal [mPa] | feet nước (60°F) [ftAq] | 
|---|---|
| 0.01 mPa | 0.000000 ftAq | 
| 0.10 mPa | 0.000000 ftAq | 
| 1 mPa | 0.000000 ftAq | 
| 2 mPa | 0.000001 ftAq | 
| 3 mPa | 0.000001 ftAq | 
| 5 mPa | 0.000002 ftAq | 
| 10 mPa | 0.000003 ftAq | 
| 20 mPa | 0.000007 ftAq | 
| 50 mPa | 0.000017 ftAq | 
| 100 mPa | 0.000033 ftAq | 
| 1000 mPa | 0.000335 ftAq | 
Cách chuyển đổi millipascal sang feet nước (60°F)
1 mPa = 0.000000 ftAq
1 ftAq = 2986116 mPa
Ví dụ
          Convert 15 mPa to ftAq:
          15 mPa = 15 × 0.000000 ftAq = 0.000005 ftAq