Chuyển đổi millipascal sang centimét
Vui lòng nhập giá trị bên dưới để chuyển đổi millipascal [mPa] sang đơn vị centimét [centimeter]
millipascal
Định nghĩa:
centimét
Định nghĩa:
Bảng chuyển đổi millipascal sang centimét
| millipascal [mPa] | centimét [centimeter] |
|---|---|
| 0.01 mPa | 0.000000 centimeter |
| 0.10 mPa | 0.000001 centimeter |
| 1 mPa | 0.000010 centimeter |
| 2 mPa | 0.000020 centimeter |
| 3 mPa | 0.000031 centimeter |
| 5 mPa | 0.000051 centimeter |
| 10 mPa | 0.000102 centimeter |
| 20 mPa | 0.000204 centimeter |
| 50 mPa | 0.000510 centimeter |
| 100 mPa | 0.001020 centimeter |
| 1000 mPa | 0.0102 centimeter |
Cách chuyển đổi millipascal sang centimét
1 mPa = 0.000010 centimeter
1 centimeter = 98066 mPa
Ví dụ
Convert 15 mPa to centimeter:
15 mPa = 15 × 0.000010 centimeter = 0.000153 centimeter