Chuyển đổi millipascal sang centimét nước (4°C)

Vui lòng nhập giá trị bên dưới để chuyển đổi millipascal [mPa] sang đơn vị centimét nước (4°C) [(4°C)]
millipascal [mPa]
centimét nước (4°C) [(4°C)]

millipascal

Định nghĩa:

centimét nước (4°C)

Định nghĩa:

Bảng chuyển đổi millipascal sang centimét nước (4°C)

millipascal [mPa] centimét nước (4°C) [(4°C)]
0.01 mPa 0.000000 (4°C)
0.10 mPa 0.000001 (4°C)
1 mPa 0.000010 (4°C)
2 mPa 0.000020 (4°C)
3 mPa 0.000031 (4°C)
5 mPa 0.000051 (4°C)
10 mPa 0.000102 (4°C)
20 mPa 0.000204 (4°C)
50 mPa 0.000510 (4°C)
100 mPa 0.001020 (4°C)
1000 mPa 0.0102 (4°C)

Cách chuyển đổi millipascal sang centimét nước (4°C)

1 mPa = 0.000010 (4°C)

1 (4°C) = 98064 mPa

Ví dụ

Convert 15 mPa to (4°C):
15 mPa = 15 × 0.000010 (4°C) = 0.000153 (4°C)

Chuyển đổi đơn vị Sức ép phổ biến

Chuyển đổi millipascal sang các đơn vị Sức ép khác