Chuyển đổi kilopascal sang tấn-lực (ngắn)/feet vuông

Vui lòng nhập giá trị bên dưới để chuyển đổi kilopascal [kPa] sang đơn vị tấn-lực (ngắn)/feet vuông [foot]
kilopascal [kPa]
tấn-lực (ngắn)/feet vuông [foot]

kilopascal

Định nghĩa:

tấn-lực (ngắn)/feet vuông

Định nghĩa:

Bảng chuyển đổi kilopascal sang tấn-lực (ngắn)/feet vuông

kilopascal [kPa] tấn-lực (ngắn)/feet vuông [foot]
0.01 kPa 0.000104 foot
0.10 kPa 0.001044 foot
1 kPa 0.0104 foot
2 kPa 0.0209 foot
3 kPa 0.0313 foot
5 kPa 0.0522 foot
10 kPa 0.1044 foot
20 kPa 0.2089 foot
50 kPa 0.5221 foot
100 kPa 1.04 foot
1000 kPa 10.44 foot

Cách chuyển đổi kilopascal sang tấn-lực (ngắn)/feet vuông

1 kPa = 0.010443 foot

1 foot = 95.76 kPa

Ví dụ

Convert 15 kPa to foot:
15 kPa = 15 × 0.010443 foot = 0.156641 foot

Chuyển đổi đơn vị Sức ép phổ biến

Chuyển đổi kilopascal sang các đơn vị Sức ép khác