Chuyển đổi kilopascal sang ksi
Vui lòng nhập giá trị bên dưới để chuyển đổi kilopascal [kPa] sang đơn vị ksi [ksi]
kilopascal
Định nghĩa:
ksi
Định nghĩa:
Bảng chuyển đổi kilopascal sang ksi
| kilopascal [kPa] | ksi [ksi] |
|---|---|
| 0.01 kPa | 0.000001 ksi |
| 0.10 kPa | 0.000015 ksi |
| 1 kPa | 0.000145 ksi |
| 2 kPa | 0.000290 ksi |
| 3 kPa | 0.000435 ksi |
| 5 kPa | 0.000725 ksi |
| 10 kPa | 0.001450 ksi |
| 20 kPa | 0.002901 ksi |
| 50 kPa | 0.007252 ksi |
| 100 kPa | 0.0145 ksi |
| 1000 kPa | 0.1450 ksi |
Cách chuyển đổi kilopascal sang ksi
1 kPa = 0.000145 ksi
1 ksi = 6895 kPa
Ví dụ
Convert 15 kPa to ksi:
15 kPa = 15 × 0.000145 ksi = 0.002176 ksi