Chuyển đổi kilopascal sang feet nước (4°C)

Vui lòng nhập giá trị bên dưới để chuyển đổi kilopascal [kPa] sang đơn vị feet nước (4°C) [ftAq]
kilopascal [kPa]
feet nước (4°C) [ftAq]

kilopascal

Định nghĩa:

feet nước (4°C)

Định nghĩa:

Bảng chuyển đổi kilopascal sang feet nước (4°C)

kilopascal [kPa] feet nước (4°C) [ftAq]
0.01 kPa 0.003346 ftAq
0.10 kPa 0.0335 ftAq
1 kPa 0.3346 ftAq
2 kPa 0.6691 ftAq
3 kPa 1.00 ftAq
5 kPa 1.67 ftAq
10 kPa 3.35 ftAq
20 kPa 6.69 ftAq
50 kPa 16.73 ftAq
100 kPa 33.46 ftAq
1000 kPa 334.56 ftAq

Cách chuyển đổi kilopascal sang feet nước (4°C)

1 kPa = 0.334562 ftAq

1 ftAq = 2.99 kPa

Ví dụ

Convert 15 kPa to ftAq:
15 kPa = 15 × 0.334562 ftAq = 5.02 ftAq

Chuyển đổi đơn vị Sức ép phổ biến

Chuyển đổi kilopascal sang các đơn vị Sức ép khác