Chuyển đổi kilopascal sang megapascal

Vui lòng nhập giá trị bên dưới để chuyển đổi kilopascal [kPa] sang đơn vị megapascal [MPa]
kilopascal [kPa]
megapascal [MPa]

kilopascal

Định nghĩa:

megapascal

Định nghĩa:

Bảng chuyển đổi kilopascal sang megapascal

kilopascal [kPa] megapascal [MPa]
0.01 kPa 0.000010 MPa
0.10 kPa 0.000100 MPa
1 kPa 0.001000 MPa
2 kPa 0.002000 MPa
3 kPa 0.003000 MPa
5 kPa 0.005000 MPa
10 kPa 0.0100 MPa
20 kPa 0.0200 MPa
50 kPa 0.0500 MPa
100 kPa 0.1000 MPa
1000 kPa 1.00 MPa

Cách chuyển đổi kilopascal sang megapascal

1 kPa = 0.001000 MPa

1 MPa = 1000 kPa

Ví dụ

Convert 15 kPa to MPa:
15 kPa = 15 × 0.001000 MPa = 0.015000 MPa

Chuyển đổi đơn vị Sức ép phổ biến

Chuyển đổi kilopascal sang các đơn vị Sức ép khác