Chuyển đổi kilopascal sang pound-lực/feet vuông

Vui lòng nhập giá trị bên dưới để chuyển đổi kilopascal [kPa] sang đơn vị pound-lực/feet vuông [foot]
kilopascal [kPa]
pound-lực/feet vuông [foot]

kilopascal

Định nghĩa:

pound-lực/feet vuông

Định nghĩa:

Bảng chuyển đổi kilopascal sang pound-lực/feet vuông

kilopascal [kPa] pound-lực/feet vuông [foot]
0.01 kPa 0.2089 foot
0.10 kPa 2.09 foot
1 kPa 20.89 foot
2 kPa 41.77 foot
3 kPa 62.66 foot
5 kPa 104.43 foot
10 kPa 208.85 foot
20 kPa 417.71 foot
50 kPa 1044 foot
100 kPa 2089 foot
1000 kPa 20885 foot

Cách chuyển đổi kilopascal sang pound-lực/feet vuông

1 kPa = 20.89 foot

1 foot = 0.047880 kPa

Ví dụ

Convert 15 kPa to foot:
15 kPa = 15 × 20.89 foot = 313.28 foot

Chuyển đổi đơn vị Sức ép phổ biến

Chuyển đổi kilopascal sang các đơn vị Sức ép khác